Có 2 kết quả:
师表 shī biǎo ㄕ ㄅㄧㄠˇ • 師表 shī biǎo ㄕ ㄅㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paragon of virtue and learning
(2) exemplary character
(2) exemplary character
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paragon of virtue and learning
(2) exemplary character
(2) exemplary character
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0